Có 2 kết quả:
刻板 kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ • 刻版 kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stiff
(2) inflexible
(3) mechanical
(4) stubborn
(5) to cut blocks for printing
(2) inflexible
(3) mechanical
(4) stubborn
(5) to cut blocks for printing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
engraved blocks (for printing)
Bình luận 0