Có 2 kết quả:

刻板 kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ刻版 kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ

1/2

kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stiff
(2) inflexible
(3) mechanical
(4) stubborn
(5) to cut blocks for printing

Bình luận 0

kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

engraved blocks (for printing)

Bình luận 0